phao ngôn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phao ngôn+
- Rumour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phao ngôn"
- Những từ có chứa "phao ngôn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
buoy buoyage pontoneer drogue pontoon cork float water-wings landing gear scaremonger more...
Lượt xem: 828